|
|
|
|
Biểu số 7 |
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị: PTDTBT THCS Keo Lôm |
|
|
|
|
Chương: 622 |
|
|
|
|
THÔNG BÁO |
|
CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN QUÝ III NĂM 2022 |
|
(Dùng cho các tổ chức, đơn vị cấp dưới của các tổ chức được ngân sách nhà nước hỗ trợ) |
|
|
|
|
|
|
Đơn vị tính: Đồng |
|
Số TT |
Chỉ tiêu |
Mã nguồn
NS |
Tiểu mục |
Số liệu báo |
Số liệu quyết |
|
cáo quyết |
toán được |
|
toán |
duyệt |
|
1 |
Quyết toán chi ngân sách nhà nước |
|
|
6.157.531.269 |
6.157.531.269 |
|
2 |
KP không thực hiện chế độ tự chủ, tự chịu trách nhiệm |
12 |
|
1.876.167.942 |
1.876.167.942 |
|
3 |
Giáo dục trung học cơ sở |
|
|
1.876.167.942 |
1.876.167.942 |
|
4 |
Học bổng và hỗ trợ khác cho học sinh, sinh viên, cán bộ đi học |
|
6150 |
1.836.067.942 |
1.836.067.942 |
|
5 |
Học bổng học sinh, sinh viên học trong nước (không bao gồm học sinh dân tộc nội trú) |
|
6151 |
1.424.508.442 |
1.424.508.442 |
|
6 |
Hỗ trợ đối tượng chính sách chi phí học tập |
|
6157 |
341.892.000 |
341.892.000 |
|
7 |
Các khoản hỗ trợ khác |
|
6199 |
69.667.500 |
69.667.500 |
|
8 |
Mua sắm tài sản vô hình |
|
7050 |
24.000.000 |
24.000.000 |
|
9 |
Mua, bảo trì phần mềm công nghệ thông tin |
|
7053 |
24.000.000 |
24.000.000 |
|
10 |
Chi khác |
|
7750 |
16.100.000 |
16.100.000 |
|
11 |
Cấp bù học phí cho cơ sở giáo dục đào tạo theo chế độ |
|
7766 |
16.100.000 |
16.100.000 |
|
12 |
KP thực hiện chế độ tự chủ, tự chịu trách nhiệm |
13 |
|
4.281.363.327 |
4.281.363.327 |
|
13 |
Giáo dục trung học cơ sở |
|
|
4.281.363.327 |
4.281.363.327 |
|
14 |
Tiền lương |
|
6000 |
1.559.684.964 |
1.559.684.964 |
|
15 |
Lương theo ngạch, bậc |
|
6001 |
1.556.284.964 |
1.556.284.964 |
|
16 |
Lương khác |
|
6049 |
3.400.000 |
3.400.000 |
|
17 |
Tiền công trả cho vị trí lao động thường xuyên theo hợp đồng |
|
6050 |
13.682.223 |
13.682.223 |
|
18 |
Tiền công trả cho vị trí lao động thường xuyên theo hợp đồng |
|
6051 |
13.682.223 |
13.682.223 |
|
19 |
Phụ cấp lương |
|
6100 |
2.117.809.875 |
2.117.809.875 |
|
20 |
Phụ cấp chức vụ |
|
6101 |
38.952.000 |
38.952.000 |
|
21 |
Phụ cấp khu vực |
|
6102 |
318.115.000 |
318.115.000 |
|
22 |
Phụ cấp thu hút |
|
6103 |
226.100.050 |
226.100.050 |
|
23 |
Phụ cấp ưu đãi nghề |
|
6112 |
1.007.419.800 |
1.007.419.800 |
|
24 |
Phụ cấp trách nhiệm theo nghề, theo công việc |
|
6113 |
91.188.000 |
91.188.000 |
|
25 |
Phụ cấp thâm niên vượt khung, phụ cấp thâm niên nghề |
|
6115 |
150.253.025 |
150.253.025 |
|
26 |
Phụ cấp công tác lâu năm ở vùng có điều kiện kinh tế - xã hội đặc biệt khó khăn |
|
6121 |
273.266.000 |
273.266.000 |
|
27 |
Phụ cấp khác |
|
6149 |
12.516.000 |
12.516.000 |
|
28 |
Các khoản đóng góp |
|
6300 |
407.046.470 |
407.046.470 |
|
29 |
Bảo hiểm xã hội |
|
6301 |
304.579.284 |
304.579.284 |
|
30 |
Bảo hiểm y tế |
|
6302 |
53.027.941 |
53.027.941 |
|
31 |
Kinh phí công đoàn |
|
6303 |
31.763.266 |
31.763.266 |
|
32 |
Bảo hiểm thất nghiệp |
|
6304 |
17.675.979 |
17.675.979 |
|
33 |
Thanh toán dịch vụ công cộng |
|
6500 |
19.809.395 |
19.809.395 |
|
34 |
Tiền điện |
|
6501 |
19.809.395 |
19.809.395 |
|
35 |
Vật tư văn phòng |
|
6550 |
21.200.000 |
21.200.000 |
|
36 |
Văn phòng phẩm |
|
6551 |
12.000.000 |
12.000.000 |
|
37 |
Mua sắm công cụ, dụng cụ văn phòng |
|
6552 |
9.200.000 |
9.200.000 |
|
38 |
Thông tin, tuyên truyền, liên lạc |
|
6600 |
4.278.800 |
4.278.800 |
|
39 |
Phim ảnh, ấn phẩm truyền thông, sách, báo, tạp chí thư viện |
|
6608 |
4.278.800 |
4.278.800 |
|
40 |
Công tác phí |
|
6700 |
20.600.000 |
20.600.000 |
|
41 |
Phụ cấp công tác phí |
|
6702 |
14.600.000 |
14.600.000 |
|
42 |
Tiền thuê phòng ngủ |
|
6703 |
6.000.000 |
6.000.000 |
|
43 |
Sửa chữa, duy tu tài sản phục vụ công tác chuyên môn và các công trình cơ sở hạ tầng |
|
6900 |
65.433.000 |
65.433.000 |
|
44 |
Các thiết bị công nghệ thông tin |
|
6912 |
1.300.000 |
1.300.000 |
|
45 |
Tài sản và thiết bị văn phòng |
|
6913 |
20.810.000 |
20.810.000 |
|
46 |
Các tài sản và công trình hạ tầng cơ sở khác |
|
6949 |
43.323.000 |
43.323.000 |
|
47 |
Mua sắm tài sản phục vụ công tác chuyên môn |
|
6950 |
29.020.000 |
29.020.000 |
|
48 |
Tài sản và thiết bị chuyên dùng |
|
6954 |
29.020.000 |
29.020.000 |
|
49 |
Chi phí nghiệp vụ chuyên môn của từng ngành |
|
7000 |
2.980.000 |
2.980.000 |
|
50 |
Đồng phục, trang phục, bảo hộ lao động |
|
7004 |
2.980.000 |
2.980.000 |
|
51 |
Mua sắm tài sản vô hình |
|
7050 |
16.600.000 |
16.600.000 |
|
52 |
Mua, bảo trì phần mềm công nghệ thông tin |
|
7053 |
16.600.000 |
16.600.000 |
|
53 |
Chi khác |
|
7750 |
3.218.600 |
3.218.600 |
|
54 |
Chi các khoản phí và lệ phí |
|
7756 |
3.218.600 |
3.218.600 |
|
|
Cộng |
|
|
6.157.531.269 |
6.157.531.269 |
|
|
* Ghi chú: Nguồn NSNN bao gồm cả nguồn viện trợ |
|
|
Ngày 05 tháng 10 năm 2022 |
|
|
|
Thủ trưởng đơn vị |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Thanh Sơn |
|