Chào mừng các bạn đến với Trang thông tin điện tử của trường PTDTBTTHCS Keo Lôm

Công khai

Thứ bảy - 21/10/2023 07:20
Công khai cơ sở giáo dục năm học 2023 - 2024
Biểu mẫu 09
  PHÒNG GD&ĐT ĐIỆN BIÊN ĐÔNG
TRƯỜNG PTDTBT THCS KEO LÔM
 
THÔNG BÁO
Cam kết chất lượng giáo dục của trường trung học cơ sở và trường trung học phổ thông, năm học 2023 - 2024
 
STT Ni dung Chia theo khối lớp
Lớp 6 Lớp 7 Lớp 8 Lớp 9
I Điều kiện tuyển sinh   HTCTTH      
II Chương trình giáo dục mà cơ sở giáo dục thực hiện  CT  2018  
CT  2018
 
CT  2018
 CT 2006
III Yêu cầu về phối hợp giữa cơ sở giáo dục và gia đình; Yêu cầu về thái độ học tập của học sinh Phối hợp thường xuyên
Có thái độ học tập tự giác, tích cực
Phối hợp thường xuyên
Có thái độ học tập tự giác, tích cực
Phối hợp thường xuyên
Có thái độ học tập tự giác, tích cực
Phối hợp thường xuyên
Có thái độ học tập tự giác, tích cực
IV Các hoạt động hỗ trợ học tập, sinh hoạt của học sinh ở cơ sở giáo dục Quản lý học tối, ăn ngủ cho hs nội trú Quản lý học tối, ăn ngủ cho hs nội trú Quản lý học tối, ăn ngủ cho hs nội trú Quản lý học tối, ăn ngủ cho hs nội trú
V Kết quả năng lực, phẩm chất, học tập và sức khỏe của học sinh dự kiến đạt được  100% đảm bảo sức khỏe học tập 100% đảm bảo sức khỏe học tập 100% đảm bảo sức khỏe học tập 100% đảm bảo sức khỏe học tập
VI Khả năng học tập tiếp tục của học sinh 99% học tập tiếp tục 99% học tập tiếp tục  
99% học tập tiếp tục
 
99% học tập tiếp tục
 
  Keo Lôm, ngày 06 tháng 09 năm 2023
HIỆU TRƯỞNG


 
 
 
Nguyễn Thanh Sơn
 Biểu mẫu 10
   PHÒNG GD&ĐT ĐIỆN BIÊN ĐÔNG
TRƯỜNG PTDTBT THCS KEO LÔM
 
THÔNG BÁO
Công khai thông tin chất lượng giáo dục thực tế của trường trung học cơ sở và trường trung học phổ thông, năm học 2023 - 2024
 
STT Nội dung Tổng số Chia ra theo khối lớp
Lớp 6 Lớp 7 Lớp 8 Lớp 9
I Số hc sinh chia theo hạnh kiểm  478 149   142  106 81 
1 Tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
296
61,9% 
95
63,7% 
 87
61,3%
66
62,3% 
48
59,3% 
2 Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
 159
33,3%
46
30,0% 
 45
31,7%
 36
34,0%
 32
39,5%
3 Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
 20
4,2%
7
4,7% 
 9
5,6%
 3
2,8%
 1
1,2%
4 Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
 3
0,6%
 1
0,7%
 1
0,7%
 1
0,9%
 0
II Số hc sinh chia theo học lực 478   149  142  106  81
1 Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
 25
5,3%
 8
5,3%
 7
4,9%
 6
5,6%
 4
5,0%
2 Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
170
35,6% 
 54
36,2%
 50
35,2%
 38
35,8%
 28
35,0%
3 Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
 278
58,2%
 85
57,0%
 84
59,2%
 60
56,6%
 49
60,4%
4 Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
 5
1,0%
 2
1,3%
 1
0,7%
 2
1,9%
 0
5 Kém
(tỷ lệ so với tổng số)
 0  0  0  0
III Tổng hợp kết quả cuối năm  478 149   142  106 81 
1 Lên lớp
(tỷ lệ so với tổng số)
         
a Học sinh giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
         
b Học sinh tiên tiến
(tỷ lệ so với tổng số)
         
2 Thi lại
(tỷ lệ so với tổng số)
         
3 Lưu ban
(tỷ lệ so với tổng số)
         
4 Chuyển trường đến/đi
(tỷ lệ so với tổng số)
         
5 Bị đuổi học
(tỷ lệ so với tổng số)
         
6 Bỏ học (qua kỳ nghỉ hè năm trước và trong năm học)
(tỷ lệ so với tổng số)
         
IV Số học sinh đạt giải các kỳ thi hc sinh giỏi          
1 Cấp huyện  6    
2 Cấp tỉnh/thành phố  3      
3 Quốc gia, khu vực một số nước, quốc tế  0      0
V Số hc sinh dự xét hoặc dự thi tốt nghiệp  81       81 
VI Số hc sinh được công nhận tốt nghiệp  81       81 
1 Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
 4
5,0%
       4
5,0%
2 Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
 28
35,0%
       28
35,0%
3 Trung bình
(Tỷ lệ so với tổng số)
 49
60,4%
       49
60,4%
VII Số học sinh thi đỗ đại học, cao đng
(tỷ lệ so với tổng số)
         
VIII Số hc sinh nam/số học sinh nữ 247/234   79/71  70/74  59/47  39/42
IX Số hc sinh dân tộc thiểu số  478  150 143  105  80 
 
  Keo Lôm, ngày 06 tháng 09 năm 2023
HIỆU TRƯỞNG


 
 
 Biểu mẫu 11
  PHÒNG GD&ĐT ĐIỆN BIÊN ĐÔNG
TRƯỜNG PTDTBT THCS KEO LÔM
 
 
 
 
THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất của trường trung học cơ sở và trường trung học phổ thông, năm học 2023
 
STT Nội dung Số lượng Bình quân
I Số phòng học 10 0,86m2/học sinh
II Loại phòng học 13  -
1 Phòng học kiên cố 6 -
2 Phòng học bán kiên cố 4 -
3 Phòng học tạm 0 -
4 Phòng học nhờ 0 -
5 Số phòng học bộ môn 3 -
6 Số phòng học đa chức năng (có phương tiện nghe nhìn) -
7 Bình quân lớp/phòng học 1,3/1  -
8 Bình quân học sinh/lớp  37 -
III Số điểm trường  0 -
IV Tổng số diện tích đất (m2)   5559m2 
11,6m2/HS
V Tổng diện tích sân chơi, bãi tập (m2)    1100m2
VI Tổng diện tích các phòng   715m2 
1 Diện tích phòng học (m2)   414m2 
2 Diện tích phòng học bộ môn (m2)   135m2 
3 Diện tích thư viện (m2)   42m2 
4 Diện tích nhà tập đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2)    297m2
5 Diện tích phòng hoạt động Đoàn Đội, phòng truyền thống (m2)   24m2 
VII Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu
(Đơn vị tính: bộ)
 4 Số bộ/lớp
1 Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu hiện có theo quy định  4 4/13 
1.1 Khối lớp 6 1 1/4
1.2 Khối lớp 7 1 1/4
1.3 Khối lớp 8 1 1/3
1.4 Khối lớp 9 1 1/2
2 Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu còn thiếu so với quy định    
2.1 Khối lớp 6 1 1/4
2.2 Khối lớp 7 1 1/4
2.3 Khối lớp 8 1 1/3
2.4 Khối lớp 9 1 1/2
3 Khu vườn sinh vật, vườn địa lý (diện tích/thiết bị)  0  
4    
VIII Tổng số máy vi tính đang sử dụng phục vụ học tập
(Đơn vị tính: bộ)
20  24 học sinh/bộ
IX Tổng số thiết bị dùng chung khác   Số thiết bị/lớp
1 Ti vi  2 2/13 
2 Cát xét  2  2/13
3 Đầu Video/đầu đĩa  1  1/13
4 y chiếu OverHead/projector/vật th  8  8/13
5 Thiết bị khác: Máy phô tô  2  2/13
6 Máy Scan  1  
    Nội dung Số lượng (m2)
X Nhà bếp 1 ( 40m2)
XI Nhà ăn 1 ( 135m2)
           
 
  Nội dung Số lượng phòng, tổng diện tích (m2) Số chỗ Diện tích bình quân/chỗ
XII Phòng nghỉ cho học sinh bán trú 0
XIII Khu ni trú 13 ( 300m2) 250 1,3
 
XIV Nhà vệ sinh Dùng cho giáo viên Dùng cho học sinh Số m2/học sinh
  Chung Nam/Nữ Chung Nam/Nữ
1 Đạt chuẩn vệ sinh*  1   2   0.05/0.05
2 Chưa đạt chuẩn vệ sinh*          
(*Theo Thông tư số 12/2011/TT-BGDĐT ngày 28/2/2011 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trung học ph thông có nhiu cấp học và Thông tư số 27/2011/TT-BYT ngày 24/6/2011 của Bộ Y tế ban hành quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nhà tiêu - điều kiện bảo đảm hợp vệ sinh).
  Nội dung Không
XV Nguồn nước sinh hoạt hp vệ sinh  
XVI Nguồn đin (lưới, phát đin riêng) x  
XVII Kết nối internet x  
XVIII Trang thông tin điện tử (website) của trường x  
XIX Tường rào xây x  
 
  Keo Lôm, ngày 06 tháng 09 năm 2023
HIỆU TRƯỞNG


 
 
 
Nguyễn Thanh Sơn
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Biểu mẫu 12
   PHÒNG GD&ĐT ĐIỆN BIÊN ĐÔNG
TRƯỜNG PTDTBT THCS KEO LÔM
 
 
 
 
THÔNG BÁO
Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên của trường trung học cơ sở và trường trung học phổ thông, năm học 2023 - 2024
 
STT Nội dung Tổng số Trình độ đào tạo Hạng chức danh nghề nghiệp Chuẩn nghề nghiệp
TS ThS ĐH TC Dưới TC Hạng III Hạng II Hạng I Xuất sắc Khá Trung bình Kém
Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và nhân viên 35     1 33   1  0  12 20   25
I Giáo viên
Trong đó số giáo viên dạy môn:
 29     28   1       29     9 19   0
1 Toán      6            3    
2 Tin              2      2    
3 Sinh  1              1      1    
4 .Địa  1              1      1    
5 Hóa 1     1         1     1    
6 Sinh – Địa 1     1         1     1    
7 Sinh – Hóa 2     2         2   1 1    
8 Văn 1     1         1     1    
9 Văn – Sử 4     4         4   3 1    
10 Văn – Đoàn Đội 1       1       1       1  
11 Sử - Địa 2     2         2   1 1    
12 Ngoại ngữ 2     2         2     2    
13 Thể dục 2     2         2   1 1    
14 Âm nhạc 1     1         1     1    
15 Mĩ thuật 1     1         1     1    
II Cán bộ quản lý    1                  
1 Hiệu trưởng  1                  1    
2 Phó hiệu trưởng      2          2      2    
III Nhân viên                        
1 Nhân viên văn thư                            
2 Nhân viên kế toán                    1    
3 Thủ quỹ                            
4 Nhân viên y tế                            
5 Nhân viên thư viện                    1    
6 Nhân viên thiết bị, thí nghiệm                    1    
7 Nhân viên hỗ trợ giáo dục người huyết tật                            
8 Nhân viên công nghệ thông tin                            
9                            
 
 
  Keo Lôm, ngày 06 tháng 09 năm 2023
HIỆU TRƯỞNG


 
 
 
Nguyễn Thanh Sơn
 
BIỂU THỐNG KÊ CÁC KHOẢN CHI CHẾ ĐỘ HỖ TRỢ CHO HỌC SINH 
( Kèm theo Báo cáo số:    /BC-THCSKL ngày 16  tháng  10  năm 2023 của trường PTDTBT THCSKL)
                    Đơn vị: triệu đồng
STT Nội dung Năm học 2022-2023 Năm học 2023-2024 Ghi chú
Từ tháng 9-12/2022 Từ tháng 1-5/2023 Tổng kinh phí đã chi trả Từ tháng 9-12/2023 Từ tháng 1-5/2024  Tổng kinh phí đã chi trả
Đối tượng kinh phí đã chi trả Đối tượng kinh phí đã chi trả Đối tượng kinh phí đã chi trả Đối tượng kinh phí đã chi trả
  Tổng cộng 1.269 1.245 1.225 1.818,3 3.063 1.366 0 1.289 0 0  
I Nghị định 116/2016/NĐ-CP 371 944 361 1.153,1 2.096,7 403 0 403 0 0  
1 Hỗ trợ tiền ăn 371 875,5 361 1.075,8 1.951,3 403   403   0  
2 Hỗ trợ DCTT,Tủ thuốc 371 27,8 361 27,075 54,862 403   403   0  
3 Hỗ trợ tiền nhà ở                      
4 Hỗ trợ gạo  371            22.260 361           27.075 49.335 403   403   0  
5 Hỗ trợ tiền nấu ăn (trường) 5 40,2 3 50,3 90,5 5   5   0  
II Nghị định 105/2020/NĐ-CP 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0  
1 Hỗ trợ tiền ăn                      
2 Hỗ trợ tiền nấu ăn                      
3 Kinh phí dạy lớp ghép, TCTV                      
III Nghị định 81/2021.NĐ-CP 895 285,6 861 645,8 931 959 0 882 0 0  
1 Hỗ trợ CPHT 446 267,6 429             321,8          589,4 478   439   0  
2 Cấp bù, miễn, giảm học phí 449 17,96 432             324,0          342,0 481   443   0  
IV Thông tư 42/2013/TTLT-BLĐTB-XH- BGD ĐT-BTC 3 15,8 3 19,4 35,2 4 0 4 0 0  
1 Hỗ trợ học bổng 3 14,3 3 17,9            32,2 3   3      
2 Hỗ trợ tiền phương tiện, đồ dùng HT 3 1,5 3 1,5              3,0 3   3      

Tổng số điểm của bài viết là: 1 trong 1 đánh giá

Xếp hạng: 1 - 1 phiếu bầu
Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

LIÊN KẾT WEBSITE

 

 

 

 

Doi CTGDPT
Bảng xếp hạng thi đua tuần
Tên lớp Xếp hạng
6A1 1
6A2 2
7B1 3
Xem chi tiết
THÀNH VIÊN
HỖ TRỢ KỸ THUẬT
THỐNG KÊ
  • Đang truy cập2
  • Hôm nay211
  • Tháng hiện tại6,457
  • Tổng lượt truy cập264,156
Lịch kiểm tra
KH
Sổ liên lạc
VĂN BẢN
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây
Chế độ giao diện đang hiển thị: Tự độngMáy Tính