Chào mừng các bạn đến với Trang thông tin điện tử của trường PTDTBTTHCS Keo Lôm

Công khai tài chính quý IV năm 2022

Thứ hai - 06/02/2023 14:05
                          Biểu số 2
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM       
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
  Đơn vị: PTDTBT THCS Keo Lôm    
 Chương:   622                                              THÔNG BÁO  
CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN  NĂM 2022
(Dùng cho đơn vị dự toán trực tiếp sử dụng kinh phí NSNN)
        ĐV tính: đồng
Số I  Chỉ tiêu Dự toán  được giao Ghi chú
SỐ
I
                    Dự toán thu
Tổng số thu
   
1  Thu phí, lệ phí    
  ( Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí)    
2 Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ    
  ( Chi tiết theo từng loại hình SX,  dịch vụ )    
3  Thu viện trợ (chi tiết theo từng dự án)    
4 Thu sự nghiệp khác     
  ( Chi tiết theo từng loại thu )    
II Số thu nộp NSNN    
1 Phí, lệ phí    
  ( Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí)    
2 Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ    
  ( Chi tiết theo từng loại hình SX,  dịch vụ )    
3   Hoạt động sự nghiệp khác     
  ( Chi tiết theo từng loại thu )    
III Số đ­ợc để lại chi theo chế độ    
1  Phí, lệ phí    
  ( Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí)    
2 Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ    
  ( Chi tiết theo từng loại hình SX,  dịch vụ )    
3  Thu viện trợ    
4 Hoạt động sự nghiệp khác     
  ( Chi tiết theo từng loại thu )    
B Dự toán chi ngân sách nhà nước    
I Loại:  490  khoản: 492                                                    -    
1   Chi thanh toán cá nhân    
2   Chi nghiệp vụ chuyên môn    
3   Chi mua sắm, sửa chữa lớn    
4   Chi khác    
I Loại:  490  khoản: 493                             8.855.182.214  
1   Chi thanh toán cá nhân                                8.540.901.487  
2   Chi nghiệp vụ chuyên môn                                   293.841.727  
3   Chi mua sắm, sửa chữa lớn                                     16.600.000  
4   Chi khác                                       3.839.000  
II Loại ..., khoản …    
C Dự toán chi nguồn khác (nếu có)    
1   Chi thanh toán cá nhân    
2   Chi nghiệp vụ chuyên môn    
3   Chi mua sắm, sửa chữa lớn    
4   Chi khác    
  Ngày 5 tháng  02 năm 2023
         Thủ trưởng đơn vị
       
       
       
       
       
          Nguyễn Thanh Sơn
       
                                 Biểu số 7  
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM  
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc  
           
  Đơn vị: PTDTBT THCS Keo Lôm        
 Chương: 622        
THÔNG BÁO  
CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN  NĂM 2022  
(Dùng cho các tổ chức, đơn vị cấp dưới của các tổ chức được ngân sách nhà nước hỗ trợ)  
 
        Đơn vị tính: Đồng  
Số  Chỉ tiêu Mã nguồn NSNN Mã NDKT Số liệu báo Số liệu quyết  
TT cáo quyết toán được  
  toán duyệt  
1 Quyết toán chi ngân sách nhà nước     8.855.182.214 8.855.182.214  
2 KP không thực hiện chế độ tự chủ, tự chịu trách nhiệm 12   2.835.329.842 2.835.329.842  
3 Giáo dục trung học cơ sở     2.835.329.842 2.835.329.842  
4 Học bổng và hỗ trợ khác cho học sinh, sinh viên, cán bộ đi học   6150 2.795.229.842 2.795.229.842  
5 Học bổng học sinh, sinh viên học trong nước (không bao gồm học sinh dân tộc nội trú)   6151 2.327.820.342 2.327.820.342  
6 Hỗ trợ đối tượng chính sách chi phí học tập   6157 341.892.000 341.892.000  
7 Các khoản hỗ trợ khác   6199 125.517.500 125.517.500  
8 Mua sắm tài sản vô hình   7050 24.000.000 24.000.000  
9 Mua, bảo trì phần mềm công nghệ thông tin   7053 24.000.000 24.000.000  
10 Chi khác   7750 16.100.000 16.100.000  
11 Cấp bù học phí cho cơ sở giáo dục đào tạo theo chế độ   7766 16.100.000 16.100.000  
12 KP thực hiện chế độ tự chủ, tự chịu trách nhiệm 13   5.869.000.000 5.869.000.000  
13 Giáo dục trung học cơ sở     5.869.000.000 5.869.000.000  
14 Tiền lương   6000 2.112.509.353 2.112.509.353  
15 Lương theo ngạch, bậc   6001 2.109.109.353 2.109.109.353  
16 Lương khác   6049 3.400.000 3.400.000  
17 Tiền công trả cho vị trí lao động thường xuyên theo hợp đồng   6050 27.364.446 27.364.446  
18 Tiền công trả cho vị trí lao động thường xuyên theo hợp đồng   6051 27.364.446 27.364.446  
19 Phụ cấp lương   6100 2.846.617.119 2.846.617.119  
20 Phụ cấp chức vụ   6101 44.752.944 44.752.944  
21 Phụ cấp khu vực   6102 427.630.000 427.630.000  
22 Phụ cấp thu hút   6103 298.163.900 298.163.900  
23 Phụ cấp ưu đãi nghề   6112 1.355.537.722 1.355.537.722  
24 Phụ cấp trách nhiệm theo nghề, theo công việc   6113 142.758.000 142.758.000  
25 Phụ cấp thâm niên vượt khung, phụ cấp thâm niên nghề   6115 202.741.553 202.741.553  
26 Phụ cấp công tác lâu năm ở vùng có điều kiện kinh tế - xã hội đặc biệt khó khăn   6121 362.517.000 362.517.000  
27 Phụ cấp khác   6149 12.516.000 12.516.000  
28 Phúc lợi tập thể   6250 13.593.660 13.593.660  
29 Tiền tàu xe nghỉ phép năm   6253 10.430.000 10.430.000  
30 Chi khác   6299 3.163.660 3.163.660  
31 Các khoản đóng góp   6300 569.834.067 569.834.067  
32 Bảo hiểm xã hội   6301 427.637.374 427.637.374  
33 Bảo hiểm y tế   6302 73.838.723 73.838.723  
34 Kinh phí công đoàn   6303 43.745.065 43.745.065  
35 Bảo hiểm thất nghiệp   6304 24.612.905 24.612.905  
36 Thanh toán dịch vụ công cộng   6500 25.809.395 25.809.395  
37 Tiền điện   6501 25.809.395 25.809.395  
38 Vật tư văn phòng   6550 49.611.160 49.611.160  
39 Văn phòng phẩm   6551 13.117.760 13.117.760  
40 Mua sắm công cụ, dụng cụ văn phòng   6552 11.600.000 11.600.000  
41 Khoán văn phòng phẩm   6553 6.400.000 6.400.000  
42 Vật tư văn phòng khác   6599 18.493.400 18.493.400  
43 Thông tin, tuyên truyền, liên lạc   6600 11.678.800 11.678.800  
44 Thuê bao kênh vệ tinh, thuê bao cáp truyền hình, cước phí Internet, thuê đường truyền mạng   6605 1.440.000 1.440.000  
45 Phim ảnh, ấn phẩm truyền thông, sách, báo, tạp chí thư viện   6608 4.278.800 4.278.800  
46 Khác   6649 5.960.000 5.960.000  
47 Công tác phí   6700 55.890.000 55.890.000  
48 Tiền vé máy bay, tàu, xe   6701 1.640.000 1.640.000  
49 Phụ cấp công tác phí   6702 38.000.000 38.000.000  
50 Tiền thuê phòng ngủ   6703 16.250.000 16.250.000  
51 Sửa chữa, duy tu tài sản phục vụ công tác chuyên môn và các công trình cơ sở hạ tầng   6900 99.453.000 99.453.000  
52 Các thiết bị công nghệ thông tin   6912 15.020.000 15.020.000  
53 Tài sản và thiết bị văn phòng   6913 28.260.000 28.260.000  
54 Đường điện, cấp thoát nước   6921 12.850.000 12.850.000  
55 Các tài sản và công trình hạ tầng cơ sở khác   6949 43.323.000 43.323.000  
56 Mua sắm tài sản phục vụ công tác chuyên môn   6950 29.020.000 29.020.000  
57 Tài sản và thiết bị chuyên dùng   6954 29.020.000 29.020.000  
58 Chi phí nghiệp vụ chuyên môn của từng ngành   7000 7.180.000 7.180.000  
59 Đồng phục, trang phục, bảo hộ lao động   7004 2.980.000 2.980.000  
60 Chi khác   7049 4.200.000 4.200.000  
61 Mua sắm tài sản vô hình   7050 16.600.000 16.600.000  
62 Mua, bảo trì phần mềm công nghệ thông tin   7053 16.600.000 16.600.000  
63 Chi khác   7750 3.839.000 3.839.000  
64 Chi các khoản phí và lệ phí   7756 3.839.000 3.839.000  
65 KP không tự chủ giao sau 30/09 15   150.852.372 150.852.372  
66 Giáo dục trung học cơ sở     150.852.372 150.852.372  
67 Học bổng và hỗ trợ khác cho học sinh, sinh viên, cán bộ đi học   6150 150.852.372 150.852.372  
68 Hỗ trợ đối tượng chính sách chi phí học tập   6157 150.852.372 150.852.372  
  Tổng cộng     8.855.182.214 8.855.182.214  
  * Ghi chú:    Nguồn NSNN bao gồm cả nguồn viện trợ  
                                                             Ngày  05  tháng  02 năm 2023  
                                                        Thủ trưởng đơn vị  
             
             
             
             
             
                                                             Nguyễn Thanh Sơn  

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

LIÊN KẾT WEBSITE

 

 

 

 

Doi CTGDPT
Bảng xếp hạng thi đua tuần
Tên lớp Xếp hạng
6A1 1
6A2 2
7B1 3
Xem chi tiết
THÀNH VIÊN
HỖ TRỢ KỸ THUẬT
THỐNG KÊ
  • Đang truy cập2
  • Hôm nay206
  • Tháng hiện tại6,452
  • Tổng lượt truy cập264,151
Lịch kiểm tra
KH
Sổ liên lạc
VĂN BẢN
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây
Chế độ giao diện đang hiển thị: Tự độngMáy Tính