Chào mừng các bạn đến với Trang thông tin điện tử của trường PTDTBTTHCS Keo Lôm

Công khai Quý I - 2022

Thứ tư - 06/04/2022 13:56
Công khai tài chính quý 1 - 2022
 
                          Biểu số 2
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM       
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
  Đơn vị: PTDTBT THCS Keo Lôm    
 Chương:   622                                              THÔNG BÁO  
CÔNG KHAI  DỰ TOÁN THU - CHI QUỸ I NĂM 2022
(Dùng cho đơn vị dự toán trực tiếp sử dụng kinh phí NSNN)
        ĐV tính: đồng
STT Chỉ tiêu Dự toán  được giao Ghi chú
                      Dự toán thu    
1  Thu phí, lệ phí    
  ( Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí)    
2 Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ    
  ( Chi tiết theo từng loại hình SX,  dịch vụ )    
3  Thu viện trợ (chi tiết theo từng dự án)    
4 Thu sự nghiệp khác     
  ( Chi tiết theo từng loại thu )    
II Số thu nộp NSNN    
1 Phí, lệ phí    
  ( Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí)    
2 Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ    
  ( Chi tiết theo từng loại hình SX,  dịch vụ )    
3   Hoạt động sự nghiệp khác     
  ( Chi tiết theo từng loại thu )    
III Số đ­ợc để lại chi theo chế độ    
1  Phí, lệ phí    
  ( Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí)    
2 Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ    
  ( Chi tiết theo từng loại hình SX,  dịch vụ )    
3  Thu viện trợ    
4 Hoạt động sự nghiệp khác     
  ( Chi tiết theo từng loại thu )    
B Dự toán chi ngân sách nhà nước    
I Loại:  490  khoản: 492                                                    -    
1   Chi thanh toán cá nhân    
2   Chi nghiệp vụ chuyên môn    
3   Chi mua sắm, sửa chữa lớn    
4   Chi khác    
I Loại:  490  khoản: 493                             2.699.874.300  
1   Chi thanh toán cá nhân                                2.668.324.300  
2   Chi nghiệp vụ chuyên môn                                     21.550.000  
3   Chi mua sắm, sửa chữa lớn                                                    -    
4   Chi khác                                     10.000.000  
II Loại ..., khoản …    
C Dự toán chi nguồn khác (nếu có)    
1   Chi thanh toán cá nhân    
2   Chi nghiệp vụ chuyên môn    
3   Chi mua sắm, sửa chữa lớn    
4   Chi khác    
                                                                              Ngày 05 tháng  4 năm 2022
                                                                   Thủ trưởng đơn vị
       
       
       
       
       
                                                                 Nguyễn Thanh Sơn
                                 Biểu số 7  
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM  
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc  
           
  Đơn vị: PTDTBT THCS Keo Lôm        
 Chương: 622        
THÔNG BÁO  
CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN QUÝ I  NĂM 2022  
(Dùng cho các tổ chức, đơn vị cấp dưới của các tổ chức được ngân sách nhà nước hỗ trợ)  
 
        Đơn vị tính: Đồng  
Số TT Chỉ tiêu Mã nguồn
 NS
Tiểu mục Số liệu báo Số liệu quyết  
cáo quyết toán được  
toán duyệt  
  Quyết toán chi ngân sách nhà nước     2.699.874.300 2.699.874.300  
  KP không thực hiện chế độ tự chủ, tự chịu trách nhiệm 12   1.225.597.314 1.225.597.314  
1 Giáo dục trung học cơ sở     1.225.597.314 1.225.597.314  
2 Học bổng và hỗ trợ khác cho học sinh, sinh viên, cán bộ đi học   6150 1.225.597.314 1.225.597.314  
3 Học bổng học sinh, sinh viên học trong nước (không bao gồm học sinh dân tộc nội trú)   6151 1.000.430.442 1.000.430.442  
4 Hỗ trợ đối tượng chính sách chi phí học tập   6157 194.994.372 194.994.372  
5 Các khoản hỗ trợ khác   6199 30.172.500 30.172.500  
6 KP thực hiện chế độ tự chủ, tự chịu trách nhiệm 13   1.474.276.986 1.474.276.986  
7 Giáo dục trung học cơ sở     1.474.276.986 1.474.276.986  
8 Tiền lương   6000 544.928.688 544.928.688  
9 Lương theo ngạch, bậc   6001 544.928.688 544.928.688  
10 Tiền công trả cho vị trí lao động thường xuyên theo hợp đồng   6050 13.682.223 13.682.223  
11 Tiền công trả cho vị trí lao động thường xuyên theo hợp đồng   6051 13.682.223 13.682.223  
12 Phụ cấp lương   6100 745.560.535 745.560.535  
13 Phụ cấp chức vụ   6101 9.738.000 9.738.000  
14 Phụ cấp khu vực   6102 107.429.000 107.429.000  
15 Phụ cấp thu hút   6103 78.098.350 78.098.350  
16 Phụ cấp ưu đãi nghề   6112 350.437.080 350.437.080  
17 Phụ cấp trách nhiệm theo nghề, theo công việc   6113 46.041.000 46.041.000  
18 Phụ cấp thâm niên vượt khung, phụ cấp thâm niên nghề   6115 55.328.105 55.328.105  
19 Phụ cấp công tác lâu năm ở vùng có điều kiện kinh tế - xã hội đặc biệt khó khăn   6121 98.489.000 98.489.000  
20 Các khoản đóng góp   6300 138.555.540 138.555.540  
21 Bảo hiểm xã hội   6301 102.141.343 102.141.343  
22 Bảo hiểm y tế   6302 18.324.299 18.324.299  
23 Kinh phí công đoàn   6303 11.981.799 11.981.799  
24 Bảo hiểm thất nghiệp   6304 6.108.099 6.108.099  
25 Thanh toán dịch vụ công cộng   6500 6.000.000 6.000.000  
26 Tiền điện   6501 6.000.000 6.000.000  
27 Vật tư văn phòng   6550 9.200.000 9.200.000  
28 Mua sắm công cụ, dụng cụ văn phòng   6552 9.200.000 9.200.000  
29 Công tác phí   6700 6.350.000 6.350.000  
30 Phụ cấp công tác phí   6702 4.050.000 4.050.000  
31 Tiền thuê phòng ngủ   6703 2.300.000 2.300.000  
32 Mua sắm tài sản vô hình   7050 10.000.000 10.000.000  
33 Mua, bảo trì phần mềm công nghệ thông tin   7053 10.000.000 10.000.000  
  Cộng     2.699.874.300 2.699.874.300  
  * Ghi chú:    Nguồn NSNN bao gồm cả nguồn viện trợ  
                                                               Ngày  05  tháng  4 năm 2022  
              Thủ trưởng đơn vị  
             
             
             
             
             
                  Nguyễn Thanh Sơn  

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

LIÊN KẾT WEBSITE

 

 

 

 

Doi CTGDPT
Bảng xếp hạng thi đua tuần
Tên lớp Xếp hạng
6A1 1
6A2 2
7B1 3
Xem chi tiết
THÀNH VIÊN
HỖ TRỢ KỸ THUẬT
THỐNG KÊ
  • Đang truy cập4
  • Hôm nay72
  • Tháng hiện tại554
  • Tổng lượt truy cập265,116
Lịch kiểm tra
KH
Sổ liên lạc
VĂN BẢN
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây
Chế độ giao diện đang hiển thị: Tự độngMáy Tính