Chào mừng các bạn đến với Trang thông tin điện tử của trường PTDTBTTHCS Keo Lôm

Công khai tài chính quý III 2022

Thứ hai - 10/10/2022 14:04
                          Biểu số 2
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM       
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
  Đơn vị: PTDTBT THCS Keo Lôm    
 Chương:   622                                              THÔNG BÁO  
CÔNG KHAI  DỰ TOÁN THU - CHI QUỸ III NĂM 2022
(Dùng cho đơn vị dự toán trực tiếp sử dụng kinh phí NSNN)
        ĐV tính: đồng
STT Chỉ tiêu Dự toán  được giao Ghi chú
                      Dự toán thu    
1  Thu phí, lệ phí    
  ( Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí)    
2 Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ    
  ( Chi tiết theo từng loại hình SX,  dịch vụ )    
3  Thu viện trợ (chi tiết theo từng dự án)    
4 Thu sự nghiệp khác     
  ( Chi tiết theo từng loại thu )    
II Số thu nộp NSNN    
1 Phí, lệ phí    
  ( Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí)    
2 Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ    
  ( Chi tiết theo từng loại hình SX,  dịch vụ )    
3   Hoạt động sự nghiệp khác     
  ( Chi tiết theo từng loại thu )    
III Số đ­ợc để lại chi theo chế độ    
1  Phí, lệ phí    
  ( Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí)    
2 Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ    
  ( Chi tiết theo từng loại hình SX,  dịch vụ )    
3  Thu viện trợ    
4 Hoạt động sự nghiệp khác     
  ( Chi tiết theo từng loại thu )    
B Dự toán chi ngân sách nhà nước    
I Loại:  490  khoản: 492                                                    -    
1   Chi thanh toán cá nhân    
2   Chi nghiệp vụ chuyên môn    
3   Chi mua sắm, sửa chữa lớn    
4   Chi khác    
I Loại:  490  khoản: 493                             6.157.531.269  
1   Chi thanh toán cá nhân                                6.040.280.269  
2   Chi nghiệp vụ chuyên môn                                     32.000.000  
3   Chi mua sắm, sửa chữa                                      65.433.000  
4   Chi khác                                     19.818.000  
II Loại ..., khoản …    
C Dự toán chi nguồn khác (nếu có)    
1   Chi thanh toán cá nhân    
2   Chi nghiệp vụ chuyên môn    
3   Chi mua sắm, sửa chữa lớn    
4   Chi khác    
                                                                              Ngày 05 tháng  10   năm 2022
                                                                   Thủ trưởng đơn vị
       
       
       
       
       
                                                                 Nguyễn Thanh Sơn
       
                                 Biểu số 7  
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM  
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc  
           
  Đơn vị: PTDTBT THCS Keo Lôm        
 Chương: 622        
THÔNG BÁO  
CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN QUÝ III NĂM 2022  
(Dùng cho các tổ chức, đơn vị cấp dưới của các tổ chức được ngân sách nhà nước hỗ trợ)  
 
        Đơn vị tính: Đồng  
Số TT Chỉ tiêu Mã nguồn
 NS
Tiểu mục Số liệu báo Số liệu quyết  
cáo quyết toán được  
toán duyệt  
1 Quyết toán chi ngân sách nhà nước     6.157.531.269 6.157.531.269  
2 KP không thực hiện chế độ tự chủ, tự chịu trách nhiệm 12   1.876.167.942 1.876.167.942  
3 Giáo dục trung học cơ sở     1.876.167.942 1.876.167.942  
4 Học bổng và hỗ trợ khác cho học sinh, sinh viên, cán bộ đi học   6150 1.836.067.942 1.836.067.942  
5 Học bổng học sinh, sinh viên học trong nước (không bao gồm học sinh dân tộc nội trú)   6151 1.424.508.442 1.424.508.442  
6 Hỗ trợ đối tượng chính sách chi phí học tập   6157 341.892.000 341.892.000  
7 Các khoản hỗ trợ khác   6199 69.667.500 69.667.500  
8 Mua sắm tài sản vô hình   7050 24.000.000 24.000.000  
9 Mua, bảo trì phần mềm công nghệ thông tin   7053 24.000.000 24.000.000  
10 Chi khác   7750 16.100.000 16.100.000  
11 Cấp bù học phí cho cơ sở giáo dục đào tạo theo chế độ   7766 16.100.000 16.100.000  
12 KP thực hiện chế độ tự chủ, tự chịu trách nhiệm 13   4.281.363.327 4.281.363.327  
13 Giáo dục trung học cơ sở     4.281.363.327 4.281.363.327  
14 Tiền lương   6000 1.559.684.964 1.559.684.964  
15 Lương theo ngạch, bậc   6001 1.556.284.964 1.556.284.964  
16 Lương khác   6049 3.400.000 3.400.000  
17 Tiền công trả cho vị trí lao động thường xuyên theo hợp đồng   6050 13.682.223 13.682.223  
18 Tiền công trả cho vị trí lao động thường xuyên theo hợp đồng   6051 13.682.223 13.682.223  
19 Phụ cấp lương   6100 2.117.809.875 2.117.809.875  
20 Phụ cấp chức vụ   6101 38.952.000 38.952.000  
21 Phụ cấp khu vực   6102 318.115.000 318.115.000  
22 Phụ cấp thu hút   6103 226.100.050 226.100.050  
23 Phụ cấp ưu đãi nghề   6112 1.007.419.800 1.007.419.800  
24 Phụ cấp trách nhiệm theo nghề, theo công việc   6113 91.188.000 91.188.000  
25 Phụ cấp thâm niên vượt khung, phụ cấp thâm niên nghề   6115 150.253.025 150.253.025  
26 Phụ cấp công tác lâu năm ở vùng có điều kiện kinh tế - xã hội đặc biệt khó khăn   6121 273.266.000 273.266.000  
27 Phụ cấp khác   6149 12.516.000 12.516.000  
28 Các khoản đóng góp   6300 407.046.470 407.046.470  
29 Bảo hiểm xã hội   6301 304.579.284 304.579.284  
30 Bảo hiểm y tế   6302 53.027.941 53.027.941  
31 Kinh phí công đoàn   6303 31.763.266 31.763.266  
32 Bảo hiểm thất nghiệp   6304 17.675.979 17.675.979  
33 Thanh toán dịch vụ công cộng   6500 19.809.395 19.809.395  
34 Tiền điện   6501 19.809.395 19.809.395  
35 Vật tư văn phòng   6550 21.200.000 21.200.000  
36 Văn phòng phẩm   6551 12.000.000 12.000.000  
37 Mua sắm công cụ, dụng cụ văn phòng   6552 9.200.000 9.200.000  
38 Thông tin, tuyên truyền, liên lạc   6600 4.278.800 4.278.800  
39 Phim ảnh, ấn phẩm truyền thông, sách, báo, tạp chí thư viện   6608 4.278.800 4.278.800  
40 Công tác phí   6700 20.600.000 20.600.000  
41 Phụ cấp công tác phí   6702 14.600.000 14.600.000  
42 Tiền thuê phòng ngủ   6703 6.000.000 6.000.000  
43 Sửa chữa, duy tu tài sản phục vụ công tác chuyên môn và các công trình cơ sở hạ tầng   6900 65.433.000 65.433.000  
44 Các thiết bị công nghệ thông tin   6912 1.300.000 1.300.000  
45 Tài sản và thiết bị văn phòng   6913 20.810.000 20.810.000  
46 Các tài sản và công trình hạ tầng cơ sở khác   6949 43.323.000 43.323.000  
47 Mua sắm tài sản phục vụ công tác chuyên môn   6950 29.020.000 29.020.000  
48 Tài sản và thiết bị chuyên dùng   6954 29.020.000 29.020.000  
49 Chi phí nghiệp vụ chuyên môn của từng ngành   7000 2.980.000 2.980.000  
50 Đồng phục, trang phục, bảo hộ lao động   7004 2.980.000 2.980.000  
51 Mua sắm tài sản vô hình   7050 16.600.000 16.600.000  
52 Mua, bảo trì phần mềm công nghệ thông tin   7053 16.600.000 16.600.000  
53 Chi khác   7750 3.218.600 3.218.600  
54 Chi các khoản phí và lệ phí   7756 3.218.600 3.218.600  
  Cộng     6.157.531.269 6.157.531.269  
  * Ghi chú:    Nguồn NSNN bao gồm cả nguồn viện trợ  
                                                                                                      Ngày  05  tháng  10 năm 2022  
              Thủ trưởng đơn vị  
             
             
             
             
             
                  Nguyễn Thanh Sơn  

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

LIÊN KẾT WEBSITE

 

 

 

 

Doi CTGDPT
Bảng xếp hạng thi đua tuần
Tên lớp Xếp hạng
6A1 1
6A2 2
7B1 3
Xem chi tiết
THÀNH VIÊN
HỖ TRỢ KỸ THUẬT
THỐNG KÊ
  • Đang truy cập3
  • Máy chủ tìm kiếm1
  • Khách viếng thăm2
  • Hôm nay193
  • Tháng hiện tại6,439
  • Tổng lượt truy cập264,138
Lịch kiểm tra
KH
Sổ liên lạc
VĂN BẢN
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây
Chế độ giao diện đang hiển thị: Tự độngMáy Tính