Chào mừng các bạn đến với Trang thông tin điện tử của trường PTDTBTTHCS Keo Lôm

Công khai tài chính quý II - 2022

Chủ nhật - 10/07/2022 14:00
                          Biểu số 2
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM       
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
  Đơn vị: PTDTBT THCS Keo Lôm    
 Chương:   622                                              THÔNG BÁO  
CÔNG KHAI  DỰ TOÁN THU - CHI 6 THÁNG ĐẦU NĂM 2022
(Dùng cho đơn vị dự toán trực tiếp sử dụng kinh phí NSNN)
        ĐV tính: đồng
Số I  Chỉ tiêu Dự toán  được giao Ghi chú
SỐ
I
                    Dự toán thu
Tổng số thu
   
1  Thu phí, lệ phí    
  ( Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí)    
2 Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ    
  ( Chi tiết theo từng loại hình SX,  dịch vụ )    
3  Thu viện trợ (chi tiết theo từng dự án)    
4 Thu sự nghiệp khác     
  ( Chi tiết theo từng loại thu )    
II Số thu nộp NSNN    
1 Phí, lệ phí    
  ( Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí)    
2 Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ    
  ( Chi tiết theo từng loại hình SX,  dịch vụ )    
3   Hoạt động sự nghiệp khác     
  ( Chi tiết theo từng loại thu )    
III Số đ­ợc để lại chi theo chế độ    
1  Phí, lệ phí    
  ( Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí)    
2 Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ    
  ( Chi tiết theo từng loại hình SX,  dịch vụ )    
3  Thu viện trợ    
4 Hoạt động sự nghiệp khác     
  ( Chi tiết theo từng loại thu )    
B Dự toán chi ngân sách nhà nước    
I Loại:  490  khoản: 492                                                    -    
1   Chi thanh toán cá nhân    
2   Chi nghiệp vụ chuyên môn    
3   Chi mua sắm, sửa chữa lớn    
4   Chi khác    
I Loại:  490  khoản: 493                             4.797.176.200  
1   Chi thanh toán cá nhân                                4.745.358.200  
2   Chi nghiệp vụ chuyên môn                                     32.000.000  
3   Chi mua sắm, sửa chữa lớn                                     16.600.000  
4   Chi khác                                       3.218.000  
II Loại ..., khoản …    
C Dự toán chi nguồn khác (nếu có)    
1   Chi thanh toán cá nhân    
2   Chi nghiệp vụ chuyên môn    
3   Chi mua sắm, sửa chữa lớn    
4   Chi khác    
           Ngày 05 tháng  7 năm 2022
                      Thủ trưởng đơn vị
       
       
       
       
                     Nguyễn Thanh Sơn
                                 Biểu số 7
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
           
  Đơn vị: PTDTBT THCS Keo Lôm        
 Chương: 622        
THÔNG BÁO
CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN 6 THÁNG ĐẦU NĂM 2022
(Dùng cho các tổ chức, đơn vị cấp dưới của các tổ chức được ngân sách nhà nước hỗ trợ)
           
        Đơn vị tính: Đồng
Số TT Chỉ tiêu Mã Nguồn Mã NDKT Số liệu báo Số liệu quyết
cáo quyết toán được
toán duyệt
1 Quyết toán chi ngân sách nhà nước     4.797.176.200 4.797.176.200
2 KP không thực hiện chế độ tự chủ, tự chịu trách nhiệm 12   1.851.417.942 1.851.417.942
3 Giáo dục trung học cơ sở     1.851.417.942 1.851.417.942
4 Học bổng và hỗ trợ khác cho học sinh, sinh viên, cán bộ đi học   6150 1.827.417.942 1.827.417.942
5 Học bổng học sinh, sinh viên học trong nước (không bao gồm học sinh dân tộc nội trú)   6151 1.415.858.442 1.415.858.442
6 Hỗ trợ đối tượng chính sách chi phí học tập   6157 341.892.000 341.892.000
7 Các khoản hỗ trợ khác   6199 69.667.500 69.667.500
8 Mua sắm tài sản vô hình   7050 24.000.000 24.000.000
9 Mua, bảo trì phần mềm công nghệ thông tin   7053 24.000.000 24.000.000
10 KP thực hiện chế độ tự chủ, tự chịu trách nhiệm 13   2.945.758.258 2.945.758.258
11 Giáo dục trung học cơ sở     2.945.758.258 2.945.758.258
12 Tiền lương   6000 1.051.058.934 1.051.058.934
13 Lương theo ngạch, bậc   6001 1.047.658.934 1.047.658.934
14 Lương khác   6049 3.400.000 3.400.000
15 Tiền công trả cho vị trí lao động thường xuyên theo hợp đồng   6050 13.682.223 13.682.223
16 Tiền công trả cho vị trí lao động thường xuyên theo hợp đồng   6051 13.682.223 13.682.223
17 Phụ cấp lương   6100 1.440.727.717 1.440.727.717
18 Phụ cấp chức vụ   6101 24.345.000 24.345.000
19 Phụ cấp khu vực   6102 211.729.000 211.729.000
20 Phụ cấp thu hút   6103 149.908.900 149.908.900
21 Phụ cấp ưu đãi nghề   6112 676.741.120 676.741.120
22 Phụ cấp trách nhiệm theo nghề, theo công việc   6113 77.331.000 77.331.000
23 Phụ cấp thâm niên vượt khung, phụ cấp thâm niên nghề   6115 102.055.697 102.055.697
24 Phụ cấp công tác lâu năm ở vùng có điều kiện kinh tế - xã hội đặc biệt khó khăn   6121 186.101.000 186.101.000
25 Phụ cấp khác   6149 12.516.000 12.516.000
26 Các khoản đóng góp   6300 273.958.984 273.958.984
27 Bảo hiểm xã hội   6301 202.600.824 202.600.824
28 Bảo hiểm y tế   6302 35.545.922 35.545.922
29 Kinh phí công đoàn   6303 23.963.598 23.963.598
30 Bảo hiểm thất nghiệp   6304 11.848.640 11.848.640
31 Thanh toán dịch vụ công cộng   6500 12.000.000 12.000.000
32 Tiền điện   6501 12.000.000 12.000.000
33 Vật tư văn phòng   6550 12.200.000 12.200.000
34 Văn phòng phẩm   6551 3.000.000 3.000.000
35 Mua sắm công cụ, dụng cụ văn phòng   6552 9.200.000 9.200.000
36 Thông tin, tuyên truyền, liên lạc   6600 4.278.800 4.278.800
37 Phim ảnh, ấn phẩm truyền thông, sách, báo, tạp chí thư viện   6608 4.278.800 4.278.800
38 Công tác phí   6700 20.600.000 20.600.000
39 Phụ cấp công tác phí   6702 14.600.000 14.600.000
40 Tiền thuê phòng ngủ   6703 6.000.000 6.000.000
41 Sửa chữa, duy tu tài sản phục vụ công tác chuyên môn và các công trình cơ sở hạ tầng   6900 65.433.000 65.433.000
42 Các thiết bị công nghệ thông tin   6912 1.300.000 1.300.000
43 Tài sản và thiết bị văn phòng   6913 20.810.000 20.810.000
44 Các tài sản và công trình hạ tầng cơ sở khác   6949 43.323.000 43.323.000
45 Mua sắm tài sản phục vụ công tác chuyên môn   6950 29.020.000 29.020.000
46 Tài sản và thiết bị chuyên dùng   6954 29.020.000 29.020.000
47 Chi phí nghiệp vụ chuyên môn của từng ngành   7000 2.980.000 2.980.000
48 Đồng phục, trang phục, bảo hộ lao động   7004 2.980.000 2.980.000
49 Mua sắm tài sản vô hình   7050 16.600.000 16.600.000
50 Mua, bảo trì phần mềm công nghệ thông tin   7053 16.600.000 16.600.000
51 Chi khác   7750 3.218.600 3.218.600
52 Chi các khoản phí và lệ phí   7756 3.218.600 3.218.600
  Tông cộng     4.797.176.200 4.797.176.200
  * Ghi chú:    Nguồn NSNN bao gồm cả nguồn viện trợ  
                                                                                            Ngày  05  tháng  07 năm 2022
                                             Thủ trưởng đơn vị
           
           
           
           
           
                                              Nguyễn Thanh Sơn

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

LIÊN KẾT WEBSITE

 

 

 

 

Doi CTGDPT
Bảng xếp hạng thi đua tuần
Tên lớp Xếp hạng
6A1 1
6A2 2
7B1 3
Xem chi tiết
THÀNH VIÊN
HỖ TRỢ KỸ THUẬT
THỐNG KÊ
  • Đang truy cập3
  • Hôm nay161
  • Tháng hiện tại473
  • Tổng lượt truy cập265,035
Lịch kiểm tra
KH
Sổ liên lạc
VĂN BẢN
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây
Chế độ giao diện đang hiển thị: Tự độngMáy Tính